• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: すす.む
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1655
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: すすむ; ゆき; くに; すすみ; のぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晋 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý về thời gian) và phần 𦍌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiến lên, thăng tiến”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển hoặc tiến bộ.