[Tấn]
しん
すすむしん

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

triều đại Tấn

🔗 西晋; 東晋

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん安倍あべすすむさん首相しゅしょう持病じびょう懸念けねん辞意じい表明ひょうめいしました。
Thủ tướng Nhật Bản, Shinzo Abe, đã bày tỏ ý định từ chức do lo ngại về bệnh mãn tính của mình.
日本にほん安倍あべすすむさん首相しゅしょうは、2020年にせんにじゅうねん夏季かき東京とうきょうオリンピックを延期えんきせざるをないかもしれないと発言はつげんした。
Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe đã nói rằng có thể phải hoãn Thế vận hội Olympic Tokyo mùa hè 2020.
安倍あべ内閣ないかくは、だい90だい内閣ないかく総理そうり大臣だいじん指名しめいされた安倍あべすすむさん2006年にせんろくねん9月くがつ26日にじゅうろくにち発足ほっそくさせた内閣ないかくである。
Chính phủ Abe, do Thủ tướng Shinzo Abe lãnh đạo, được thành lập vào ngày 26 tháng 9 năm 2006, là nội các thứ 90 của Nhật Bản.

Hán tự

Tấn tiến lên