魏晋南北朝時代 [Ngụy Tấn Nam Bắc Triều Thời Đại]
ぎしんなんぼくちょうじだい

Danh từ chung

thời kỳ Ngụy Tấn Nam Bắc triều

Hán tự

Ngụy cao; lớn
Tấn tiến lên
Nam nam
Bắc bắc
Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí