• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nật
  • Âm On: ジツ ショク
  • Âm Kun: ちかづ.く
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昵 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 尼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thân thiết, gần gũi”. Về sau dùng để chỉ mối quan hệ thân mật, gần gũi.