• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân
  • Âm On: ビン ミン
  • Âm Kun: あきぞら
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旻 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trời trong, sáng sủa”. Về sau dùng để chỉ bầu trời trong xanh, quang đãng.