• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: ところ
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攸 là chữ hội ý: gồm bộ 人 (người) và bộ 攸 (gợi ý nghĩa liên quan đến nơi chốn). Nghĩa gốc: “nơi chốn, chỗ”. Về sau dùng để chỉ sự liên quan đến nơi nào đó.