• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuếch
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: ひろ.がる; ひろ.げる; ひろ.める
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 611
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 広 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở rộng, khuếch đại”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng hoặc phát triển.