軍拡
[Quân Khuếch]
ぐんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
mở rộng quân sự; xây dựng vũ khí
🔗 軍備拡張