市場拡大
[Thị Trường Khuếch Đại]
しじょうかくだい
Danh từ chung
mở rộng thị trường
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは、市場シェアを拡大するすばらしいチャンスです。
Đây là cơ hội tuyệt vời để mở rộng thị phần.
その市場は急速に拡大している。
Thị trường đó đang mở rộng nhanh chóng.
当社の第一目標は南米市場を拡大することです。
Mục tiêu hàng đầu của công ty chúng tôi là mở rộng thị trường Nam Mỹ.
その会社は市場を拡大するために最近の製品の多角化を図った。
Công ty đó đã đa dạng hóa sản phẩm gần đây để mở rộng thị trường.