軍拡競争 [Quân Khuếch Cạnh Tranh]
ぐんかくきょうそう

Danh từ chung

cuộc chạy đua vũ trang; cuộc chạy đua vũ khí

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Khuếch mở rộng; kéo dài
Cạnh cạnh tranh
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận