• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: まね.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 840
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

招 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là chữ 召 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gọi, mời”. Về sau dùng để chỉ hành động mời gọi hoặc thu hút.