Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
招待券
[Chiêu Đãi Khoán]
しょうたいけん
🔊
Danh từ chung
vé mời; thẻ mời
Hán tự
招
Chiêu
mời; triệu tập
待
Đãi
chờ đợi; phụ thuộc vào
券
Khoán
vé