• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoáng Quảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひろ.い; おお.きい; むな.しい; つよ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 19

Ý nghĩa: