• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nọa Nhu
  • Âm On: ジュ ゼン
  • Âm Kun: よわ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懦 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 需 (nhu, thanh phù). Nghĩa gốc: “yếu đuối, nhút nhát”. Về sau dùng để chỉ tính cách yếu đuối, không mạnh mẽ.