• Hán Tự:
  • Âm On: ケン カン
  • Âm Kun: おし.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慳 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “keo kiệt, bủn xỉn”. Về sau dùng để chỉ tính cách tiết kiệm, không muốn chi tiêu.