突慳貪 [Đột 慳 Tham]
突っ慳貪 [Đột 慳 Tham]
つっけんどん

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cộc lốc; thô lỗ

JP: そんなにっけんどんにしてなんのとくがあるのか。

VI: Có ích gì khi bạn cư xử lạnh lùng như thế?

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
hối tiếc; keo kiệt
Tham tham lam; đắm chìm