• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thận
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: つつし.む; つつ.ましい; つつし; つつし.み
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 999
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ちか; のり; まこと; みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慎 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về tâm trí) và phần 真 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cẩn thận, thận trọng”. Về sau dùng để chỉ sự suy xét kỹ lưỡng.