Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慎重論
[Thận Trọng Luận]
しんちょうろん
🔊
Danh từ chung
lý thuyết thận trọng
Hán tự
慎
Thận
khiêm tốn; cẩn thận
重
Trọng
nặng; quan trọng
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết