• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huệ
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: めぐ.む; めぐ.み
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ân huệ, ân tình”. Về sau dùng để chỉ sự tốt bụng, nhân từ.