• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duy
  • Âm On: ユイ
  • Âm Kun: おも.んみる; これ; おも.うに
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2246
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ただ; よし; のぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý về tâm trí), bên phải là phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “suy nghĩ, cân nhắc”. Về sau dùng để chỉ sự suy tư hoặc cân nhắc.