• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: お.しい; お.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1641
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惜 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 昔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếc nuối”. Về sau dùng để chỉ sự hối tiếc.