痛惜 [Thống Tích]
つうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hối tiếc sâu sắc

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Tích tiếc; hối tiếc