体を惜しむ [Thể Tích]
からだをおしむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thành ngữ

lười biếng

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Tích tiếc; hối tiếc