• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: わずら.う
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 796
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: くろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

患 là chữ hội ý: gồm bộ 串 (xâu chuỗi) và bộ 心 (tim, tâm trí). Nghĩa gốc: “lo lắng, bệnh tật”. Về sau dùng để chỉ sự lo âu, bệnh hoạn.