• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bân
  • Âm On: ヒン フン
  • Âm Kun: うるわ.しい; あき.らか
  • Bộ Thủ: 彡 (Sam) 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2174
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら; あき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý vật liệu), bên phải là phần gợi âm 斌. Nghĩa gốc: “cây cối tươi tốt”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, đa dạng.