文質彬彬 [Văn Chất Bân Bân]
ぶんしつひんぴん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hài hòa giữa vẻ đẹp và nội dung; cân bằng hoàn hảo giữa ngoại hình và tính cách

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hài hòa giữa sự tinh tế và giản dị

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Chất chất lượng; tính chất
Bân tinh tế; nhẹ nhàng