彬蔚 [Bân Uất]
ひんうつ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm ⚠️Từ cổ
học thức và thanh nhã; đẹp trai
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm ⚠️Từ cổ
học thức và thanh nhã; đẹp trai