• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàn Đạn
  • Âm On: ダン タン
  • Âm Kun: ひ.く; -ひ.き; はず.む; たま; はじ.く; はじ.ける; ただ.す; はじ.きゆみ
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 853
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弾 là chữ hình thanh: bộ 弓 (cung, gợi ý nghĩa liên quan đến bắn) và phần 単 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đạn, viên đạn”. Về sau dùng để chỉ các loại đạn, viên đạn.