弾み [Đạn]
勢み [Thế]
はずみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nảy; bật lại

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đà; động lực

JP: ドルやす輸出ゆしゅつにはずみをつけています。

VI: Đồng đô la yếu đã thúc đẩy xuất khẩu.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoảnh khắc; cơ hội

JP: どういうはずみでここにたのか自分じぶんでもわからない。

VI: Tôi cũng không hiểu sao mình lại đến đây.

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Thế lực lượng; sức mạnh

Từ liên quan đến 弾み