1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弾み
- Cách đọc: はずみ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Độ nảy; đà, trớn; dịp bất chợt/đà câu chuyện
- Kanji: 弾 (đạn, nảy) + み (danh từ hóa)
- Cụm thường gặp: 弾みがつく・話の弾みで・事故の弾みで・〜の弾みで・弾みをつける
2. Ý nghĩa chính
1) Độ nảy (vật lý): vật bật lại, nảy lên.
2) Đà/trớn (nghĩa bóng): động lực tăng dần, “có đà”.
3) Dịp bất chợt, theo đà: 〜の弾みで = “nhân đà…/trong lúc cao hứng…/tình cờ do đà…”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弾み vs 勢い: 弾み nhấn mạnh “đà được tạo ra” (có xu hướng tăng trớn),勢い thiên về “khí thế, lực mạnh” tức thời.
- 話の弾みで là cụm cố định, tự nhiên hơn so với 勢いで trong ngữ cảnh “nói chuyện hưng phấn”.
- きっかけ là “cơ duyên/khởi điểm”, còn 〜の弾みで thiên về “đà đang có” dẫn đến sự việc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 弾みがつく: có đà, đà tăng lên (売上に弾みがつく).
- 弾みをつける: tạo đà (景気回復に弾みをつける).
- 〜の弾みで: nhân đà, trong lúc cao hứng (話の弾みで、つい本音を言った).
- 事故の弾みで: do trớn của va chạm/ tai nạn mà… (vô tình, không cố ý).
- Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, thể thao, kinh tế, trò chuyện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 勢い |
Gần nghĩa |
Khí thế, đà mạnh |
Tức thời, mạnh mẽ hơn |
| きっかけ |
Liên quan |
Nguyên cớ, cơ duyên |
Điểm khởi đầu, không nhấn mạnh “đà” |
| 反発 |
Liên quan |
Phản lực, bật lại |
Ngữ cảnh vật lý/tài chính (giá cổ phiếu bật tăng) |
| 沈滞 |
Đối nghĩa |
Trì trệ, ứ đọng |
Thiếu đà, không tiến triển |
| 停滞 |
Đối nghĩa |
Đình trệ |
Trái ngược với “có đà” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弾: nảy, đàn/đạn. Hình ảnh bật lại.
- み: hậu tố danh từ hóa (tính chất/độ…)
- Tổng hợp nghĩa: “tính nảy” → mở rộng nghĩa thành “đà” trong nhiều ngữ cảnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm tinh tế của 弾み là cảm giác “đà được tích lũy”, khác với lực bộc phát. Khi dùng “〜の弾みで”, người nói ngầm cho biết hành động xảy ra do dòng chảy tự nhiên của tình huống (ít chủ ý), vì vậy phù hợp để giảm sắc thái “cố ý”.
8. Câu ví dụ
- ボールが大きく弾み、フェンスを越えた。
Bóng nảy mạnh và vượt qua hàng rào.
- 新製品のヒットで売上に弾みがついた。
Nhờ sản phẩm mới ăn khách mà doanh số đã có đà tăng.
- 話の弾みで初対面なのにタメ口になってしまった。
Trong lúc câu chuyện đang hứng khởi, tôi lỡ nói chuyện suồng sã dù mới gặp lần đầu.
- 事故の弾みでハンドルを切りすぎた。
Do trớn của va chạm mà tôi đánh lái quá tay.
- 景気回復に弾みをつける政策が必要だ。
Cần những chính sách tạo đà cho phục hồi kinh tế.
- 連勝でチームに弾みがついた。
Chuỗi trận thắng đã tạo đà cho cả đội.
- ボーナスが出た弾みで旅行を予約した。
Nhân đà vừa nhận thưởng tôi đã đặt chuyến du lịch.
- 練習を重ねるうちに弾みがついてきた。
Tập luyện dần dần giúp tạo được đà.
- 冗談の弾みで言い過ぎてしまった。
Trong lúc đùa quá trớn tôi đã lỡ lời.
- 価格は一時下落したが、その後弾みをつけて回復した。
Giá đã giảm tạm thời, sau đó lấy lại đà và hồi phục.