弾道 [Đạn Đạo]

だんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

quỹ đạo

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đạn đạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弾道だんどう検査けんさ報告ほうこくしょによれば、このじゅう殺人さつじん凶器きょうきであるということはない。
Theo báo cáo kiểm tra đạn dược, không thể là khẩu súng này là vũ khí gây án.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弾道
  • Cách đọc: だんどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quỹ đạo đường đạn, quỹ đạo vật bay (projectile/ballistic trajectory)
  • Cụm hay gặp: 弾道ミサイル・弾道計算・弾道学・打球の弾道・弾道解析
  • Ngữ pháp: N + を (解析/計算する), N + が (高い/低い)

2. Ý nghĩa chính

弾道 là đường đi của vật thể phóng ra (đạn, bóng, tên lửa) dưới tác động của trọng lực, lực cản không khí, v.v. Trong thể thao, dùng để tả đường bóng: 高い弾道 (đường bóng bổng), 低い弾道 (đường bóng thấp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 軌道: quỹ đạo nói chung (tàu, vệ tinh); 弾道 nhấn mạnh tính “đạn đạo”.
  • 軌跡: quỹ tích/đường vạch ra; mang tính hình học hơn.
  • 巡航ミサイル: tên lửa hành trình (bay có điều khiển), khác với 弾道ミサイル bay theo quỹ đạo đạn đạo sau khi phóng.
  • 放物線: đường parabol; dạng lý tưởng của 弾道 khi bỏ qua lực cản không khí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/quân sự: 弾道を計算する・弾道解析・弾道ミサイルを発射する.
  • Thể thao: 打球の弾道が伸びる/高い弾道でスタンドに届く.
  • Báo chí: mô tả theo dõi, ước tính, cảnh báo liên quan đến 弾道.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軌道 Phân biệt Quỹ đạo Khái quát hơn, dùng cho tàu/vệ tinh
軌跡 Liên quan Quỹ tích/đường đi Tính hình học, trừu tượng
放物線 Liên quan Đường parabol Dạng lý tưởng của đạn đạo
弾丸 Liên quan Viên đạn Vật thể chuyển động theo 弾道
弾道ミサイル Liên quan Tên lửa đạn đạo Thuật ngữ quân sự
巡航ミサイル Phân biệt Tên lửa hành trình Bay có điều khiển, không theo đạn đạo thuần tuý
弾道学 Liên quan Đạn đạo học Lĩnh vực nghiên cứu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 弾: “đạn; bắn, nảy”; Âm On: ダン; Âm Kun: たま/はず-む/ひ-く
  • 道: “đường, đạo”; Âm On: ドウ; Âm Kun: みち
  • Ghép nghĩa: “đường đi của đạn/vật phóng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong vật lý cơ bản, 弾道 xấp xỉ đường parabol khi bỏ qua lực cản. Thực tế, gió, lực nâng, quay của vật thể khiến đường đạn lệch. Trong bóng chày/gôn, người chơi tinh chỉnh góc phóng và tốc độ để “vẽ” 弾道 mong muốn.

8. Câu ví dụ

  • 打球の弾道が高く、フェンスを越えた。
    Đường bóng bay cao và vượt qua hàng rào.
  • シミュレーションで弾道を解析する。
    Phân tích quỹ đạo đường đạn bằng mô phỏng.
  • 風向きが変わると弾道も大きく変化する。
    Khi hướng gió đổi, quỹ đạo cũng thay đổi nhiều.
  • 軍は弾道ミサイルの発射を確認した。
    Quân đội xác nhận vụ phóng tên lửa đạn đạo.
  • 理論上は放物線だが、実際の弾道はもっと複雑だ。
    Về lý thuyết là parabol, nhưng quỹ đạo thực tế phức tạp hơn.
  • 初速と角度が弾道を決定づける。
    Vận tốc đầu và góc phóng quyết định quỹ đạo.
  • 彼のドライバーは低い弾道で風に強い。
    Cú driver của anh ấy có đường bóng thấp, ít bị gió ảnh hưởng.
  • 目撃情報から弾道を逆算した。
    Tính ngược quỹ đạo từ thông tin nhân chứng.
  • このアルゴリズムは弾道の予測精度が高い。
    Thuật toán này có độ chính xác cao trong dự đoán quỹ đạo.
  • 砲弾の弾道が市街地を外れるよう調整した。
    Điều chỉnh để đường đạn pháo tránh khu dân cư.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弾道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?