• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trương Trướng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: は.る; -は.り; -ば.り
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 403
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: はり; わり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

張 là chữ hình thanh: bộ 弓 (cung) chỉ ý, và chữ 長 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “căng, giương”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, phát triển.