出張所
[Xuất Trương Sở]
しゅっちょうじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
văn phòng chi nhánh; đại lý; chi nhánh