• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuếch
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: くるわ; とりで
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 郭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khu vực, vùng”. Về sau dùng để chỉ khu vực rộng lớn hoặc ngoại ô.