• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưu
  • Âm On: チョウ リョウ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

庱 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 呈 (trình bày), gợi ý về việc trình bày trong nhà. Nghĩa gốc: “trình bày trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự trình bày, giới thiệu.