• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trửu
  • Âm On: ソウ シュウ
  • Âm Kun: ほうき
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân) 彐 (Kệ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帚 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và chữ 彐 (tay cầm), gợi ý hình cái chổi. Nghĩa gốc: “cái chổi”. Về sau dùng để chỉ công cụ quét dọn.