• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiễn
  • Âm On: ゴン ケン
  • Âm Kun: みね
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 23

Giải thích:

巘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 嚴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao và nghiêm”. Về sau dùng để chỉ các địa hình núi nghiêm ngặt.