• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nham
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: いわ; いわお; けわ.しい
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1986
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý), bên phải là phần 嚴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vách đá, núi đá”. Về sau dùng để chỉ sự vững chắc, kiên cố.