枯木寒巌 [Khô Mộc Hàn Nham]
こぼくかんがん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cây khô và đá đóng băng

người khó tiếp cận

Hán tự

Khô héo; chết; khô héo; đã được xử lý
Mộc cây; gỗ
Hàn lạnh
Nham đá; tảng đá