• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiển
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: すくな.い
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

尟 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 少 (ít, nhỏ). Nghĩa gốc: “ít trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu thốn, không đủ.