• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mịch
  • Âm On: バク マク
  • Âm Kun: さび.しい
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寞 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 莫 (không). Nghĩa gốc: “vắng vẻ”. Về sau dùng để chỉ sự cô đơn, tĩnh lặng.