寂寞
[Tịch Mịch]
寂莫 [Tịch Mạc]
寂莫 [Tịch Mạc]
じゃくまく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
cô đơn; lẻ loi; ảm đạm; hoang vắng; bị bỏ rơi; buồn bã
🔗 寂寞・せきばく