• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tung
  • Âm On: シュウ シュ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

娀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 松 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ nhẹ nhàng”. Về sau dùng để chỉ sự thoải mái và dễ chịu.