• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mại
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: う.る; う.れる
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 202
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: うり; うる; め
Hiển thị cách viết

Giải thích:

売 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 士 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𠂉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bán, trao đổi”. Về sau dùng để chỉ hành động trao đổi hàng hóa lấy tiền.