売り場
[Mại Trường]
売場 [Mại Trường]
売場 [Mại Trường]
うりば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
quầy bán hàng
JP: 衛生用品売り場はどこですか。
VI: Khu vực bán đồ vệ sinh ở đâu vậy?
Danh từ chung
thời điểm tốt để bán
🔗 売り時; 買い場
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
CD売り場はどこですか?
Khu vực bán đĩa CD ở đâu?
チケット売り場は、長蛇の列です。
Quầy bán vé đang có hàng dài người chờ.
売り場は比較的すいていました。
Khu bán hàng khá vắng.
お菓子売り場はどこですか?
Khu vực bán bánh kẹo ở đâu vậy?
チケット売り場はどこでしょうか。
Quầy bán vé ở đâu vậy?
切符売り場はどこですか?
Quầy bán vé ở đâu vậy?
切符売り場はどこですか。
Quầy bán vé ở đâu?
スナック売り場は、どこですか。
Khu vực bán đồ ăn nhẹ ở đâu vậy?
切符売り場で買わなければなりません。
Bạn phải mua vé tại quầy bán vé.
おもちゃ売り場は5階です。
Khu bán đồ chơi nằm ở tầng 5.