読売
[Độc Mại]
讀賣 [Độc Mại]
讀賣 [Độc Mại]
よみうり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
Yomiuri
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
báo Yomiuri
🔗 瓦版
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うちは朝日新聞と読売新聞を購読しています。
Nhà tôi đăng ký đọc báo Asahi và báo Yomiuri.
読売ジャイアンツ・中日ドラゴンズ戦のナイターの券が2枚あるんだけど見に行かない?
Tôi có hai vé xem trận đấu giữa Yomiuri Giants và Chunichi Dragons vào buổi tối, bạn có muốn đi xem không?