• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: コウ ゴウ
  • Âm Kun: ほり
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2273
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壕 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý liên quan đến địa lý) và chữ 豪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hào, rãnh”. Về sau dùng để chỉ các công trình phòng thủ.