塹壕熱 [Tiệm Hào Nhiệt]
ざんごうねつ

Danh từ chung

sốt chiến hào

Hán tự

Tiệm hào; rãnh
Hào hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom
Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê