待避壕 [Đãi Tị Hào]
たいひごう

Danh từ chung

hầm trú bom; hầm trú ẩn

Hán tự

Đãi chờ đợi; phụ thuộc vào
Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Hào hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom