Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掩蔽壕
[Yểm Tế Hào]
えんぺいごう
🔊
Danh từ chung
hầm trú ẩn; hào có mái che
Hán tự
掩
Yểm
che; giấu
蔽
Tế
che phủ; bóng râm; áo choàng; lật úp; bị hủy hoại
壕
Hào
hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom