掩蔽壕 [Yểm Tế Hào]
えんぺいごう

Danh từ chung

hầm trú ẩn; hào có mái che

Hán tự

Yểm che; giấu
Tế che phủ; bóng râm; áo choàng; lật úp; bị hủy hoại
Hào hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom