壕
[Hào]
濠 [Hào]
濠 [Hào]
ごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
📝 濠 thường được lấp đầy nước, 壕 thường khô
hào; rãnh; mương
Danh từ chung
hầm trú ẩn không kích; hầm trú ẩn